addressing machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
addressing machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm addressing machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của addressing machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
addressing machine
* kinh tế
máy in tên họ địa chỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
addressing machine
a printer that automatically prints addresses on letters for mailing
Synonyms: Addressograph