adapter check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adapter check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adapter check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adapter check.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adapter check
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
kiểm bộ điều hợp
toán & tin:
kiểm tra bộ điều hợp
Từ liên quan
- adapter
- adapter card
- adapter code
- adapter lens
- adapter plug
- adapter board
- adapter check
- adapter plane
- adapter plate
- adapter flange
- adapter sleeve
- adapter segment
- adapter or adaptor
- adapter transformer
- adapter control block
- adapter, roller bearing
- adapter block control (abc)
- adapter control block (acb)
- adapter support interface (asi)