acrylonitrile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acrylonitrile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrylonitrile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrylonitrile.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acrylonitrile
* kỹ thuật
xây dựng:
acrilonitrile CH2:CHCN
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acrylonitrile
Similar:
propenonitrile: a colorless liquid unsaturated nitrile made from propene
Synonyms: vinyl cyanide