propenonitrile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propenonitrile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propenonitrile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propenonitrile.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
propenonitrile
a colorless liquid unsaturated nitrile made from propene
Synonyms: acrylonitrile, vinyl cyanide
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).