accumulated error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accumulated error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accumulated error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accumulated error.
Từ điển Anh Việt
accumulated error
(Tech) sai số tích lũy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accumulated error
* kỹ thuật
sai số tích lũy
đo lường & điều khiển:
sai số tổng
cơ khí & công trình:
tổng sai số
Từ liên quan
- accumulated
- accumulated cold
- accumulated debt
- accumulated dose
- accumulated fund
- accumulated error
- accumulated frost
- accumulated stock
- accumulated value
- accumulated amount
- accumulated energy
- accumulated outlay
- accumulated profit
- accumulated wealth
- accumulated deficit
- accumulated profits
- accumulated surplus
- accumulated distance
- accumulated dividend
- accumulated interest
- accumulated deviation
- accumulated ice layer
- accumulated profit tax
- accumulated discrepancy
- accumulated amortization
- accumulated depreciation
- accumulated preferred stock
- accumulated liquidity pressures
- accumulated value of an annuity
- accumulated stock of commodities
- accumulated depreciation buildings