accumulated cold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accumulated cold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accumulated cold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accumulated cold.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accumulated cold
* kỹ thuật
điện lạnh:
lạnh tích tụ
lạnh trữ được
sự trữ lạnh [tích lạnh]
Từ liên quan
- accumulated
- accumulated cold
- accumulated debt
- accumulated dose
- accumulated fund
- accumulated error
- accumulated frost
- accumulated stock
- accumulated value
- accumulated amount
- accumulated energy
- accumulated outlay
- accumulated profit
- accumulated wealth
- accumulated deficit
- accumulated profits
- accumulated surplus
- accumulated distance
- accumulated dividend
- accumulated interest
- accumulated deviation
- accumulated ice layer
- accumulated profit tax
- accumulated discrepancy
- accumulated amortization
- accumulated depreciation
- accumulated preferred stock
- accumulated liquidity pressures
- accumulated value of an annuity
- accumulated stock of commodities
- accumulated depreciation buildings