accumulated dose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accumulated dose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accumulated dose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accumulated dose.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accumulated dose

    * kỹ thuật

    liều lượng tích lũy