absence without leave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absence without leave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absence without leave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absence without leave.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
absence without leave
unauthorized military absence
Synonyms: unauthorized absence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).