absence or presence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absence or presence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absence or presence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absence or presence.

Từ điển Anh Việt

  • absence or presence

    (Tech) vắng mặt hay hiện diện, không hay có