yểm trợ trong Tiếng Anh là gì?
yểm trợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ yểm trợ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
yểm trợ
to support
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
yểm trợ
* verb
support
Từ điển Việt Anh - VNE.
yểm trợ
to cover, support; support