yểm tế trong Tiếng Anh là gì?

yểm tế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ yểm tế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • yểm tế

    * đtừ

    to cover, to hide