yên trong Tiếng Anh là gì?
yên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ yên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
yên
saddle
nhảy lên yên to jump into the saddle; to leap into the saddle
cưỡi ngựa không có yên to ride bareback
quiet
ai cũng muốn sống yên cả everyone wants a quiet life
chỉ có ti vi làm cho bọn trẻ yên thôi tv's the only thing that keeps the kids quiet
still
nằm yên! chìa khoá đâu? lie still! where's the key?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
yên
* noun
saddle
* adj
quiet, unmoved
Từ điển Việt Anh - VNE.
yên
(1) calm, peaceful, quiet, safe; (2) saddle, bicycle seat
Từ liên quan
- yên
- yên ba
- yên hà
- yên vị
- yên xe
- yên ổn
- yên chi
- yên hoa
- yên hàn
- yên thồ
- yên trí
- yên tâm
- yên vui
- yên đèo
- yên ắng
- yên bình
- yên giấc
- yên lành
- yên lòng
- yên lặng
- yên mạch
- yên nghỉ
- yên ngựa
- yên phận
- yên sóng
- yên thân
- yên thảo
- yên trần
- yên tĩnh
- yên cương
- yên chướng
- yên xe đạp
- yên xomexet
- yên ngựa thồ
- yên như phỗng
- yên ổn làm ăn
- yên bề gia thất
- yên lặng nặng nề
- yên ngồi nghiêng
- yên tâm công tác
- yên cương nghệ thuật làm yên cương