yên trong Tiếng Anh là gì?

yên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ yên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • yên

    saddle

    nhảy lên yên to jump into the saddle; to leap into the saddle

    cưỡi ngựa không có yên to ride bareback

    quiet

    ai cũng muốn sống yên cả everyone wants a quiet life

    chỉ có ti vi làm cho bọn trẻ yên thôi tv's the only thing that keeps the kids quiet

    still

    nằm yên! chìa khoá đâu? lie still! where's the key?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • yên

    * noun

    saddle

    * adj

    quiet, unmoved

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • yên

    (1) calm, peaceful, quiet, safe; (2) saddle, bicycle seat