yên tâm công tác trong Tiếng Anh là gì?
yên tâm công tác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ yên tâm công tác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
yên tâm công tác
to keep one's mind on one's work
Từ liên quan
- yên
- yên ba
- yên hà
- yên vị
- yên xe
- yên ổn
- yên chi
- yên hoa
- yên hàn
- yên thồ
- yên trí
- yên tâm
- yên vui
- yên đèo
- yên ắng
- yên bình
- yên giấc
- yên lành
- yên lòng
- yên lặng
- yên mạch
- yên nghỉ
- yên ngựa
- yên phận
- yên sóng
- yên thân
- yên thảo
- yên trần
- yên tĩnh
- yên cương
- yên chướng
- yên xe đạp
- yên xomexet
- yên ngựa thồ
- yên như phỗng
- yên ổn làm ăn
- yên bề gia thất
- yên lặng nặng nề
- yên ngồi nghiêng
- yên tâm công tác
- yên cương nghệ thuật làm yên cương