xuân trong Tiếng Anh là gì?

xuân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xuân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xuân

    spring; springtime; young

    30 tuổi hãy còn xuân chán! thirty's still young!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xuân

    * noun

    spring

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xuân

    spring (season)