xuân thu trong Tiếng Anh là gì?
xuân thu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xuân thu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xuân thu
spring and autumn; spring and autumn annals (historical account of feudal china); ch'un ch'iu
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xuân thu
* noun
spring and autumn
Từ điển Việt Anh - VNE.
xuân thu
spring and autumn
Từ liên quan
- xuân
- xuân kỳ
- xuân nữ
- xuân tế
- xuân hóa
- xuân khí
- xuân lan
- xuân sơn
- xuân sắc
- xuân thu
- xuân đài
- xuân bảng
- xuân cảnh
- xuân dung
- xuân liên
- xuân miên
- xuân mộng
- xuân nhật
- xuân phân
- xuân tiêu
- xuân tiết
- xuân tình
- xuân xanh
- xuân đính
- xuân huyên
- xuân phong
- xuân quang
- xuân thiên
- xuân đường
- xuân phương
- xuân phân điểm
- xuân bất tái lai
- xuân thu chiến quốc