xoay xở trong Tiếng Anh là gì?
xoay xở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xoay xở sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xoay xở
to get by/along; to contrive; to swing; to shift for oneself; to look after oneself; to take care of oneself; to fend for oneself; to manage (on one's own/by oneself)
đừng lo! tôi sẽ xoay xở bằng mọi cách! don't worry, i'll manage somehow!
nó lớn rồi, tự xoay xở được mà! he's old enough to look after himself!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xoay xở
* verb
contrive
Từ điển Việt Anh - VNE.
xoay xở
contrive
Từ liên quan
- xoay
- xoay hộ
- xoay ra
- xoay sở
- xoay về
- xoay xở
- xoay giở
- xoay mũi
- xoay nhẹ
- xoay trở
- xoay tít
- xoay vào
- xoay vần
- xoay xoả
- xoay xỏa
- xoay nhau
- xoay thai
- xoay tròn
- xoay trần
- xoay vòng
- xoay xoay
- xoay chiều
- xoay người
- xoay ngược
- xoay nhanh
- xoay quanh
- xoay chuyển
- xoay về tây
- xoay dễ dàng
- xoay trở lại
- xoay xoắn ốc
- xoay xở xong
- xoay xở được
- xoay đủ vành
- xoay hướng đi
- xoay mặt chính
- xoay người lại
- xoay quanh trụ
- xoay toàn thân
- xoay quanh chốt
- xoay quanh trục
- xoay chong chóng
- xoay quanh ngõng
- xoay xở làm giàu
- xoay người ra sau
- xoay sở kiếm chác
- xoay sở được thoát
- xoay cho đúng hướng
- xoay chuyển bất ngờ
- xoay quanh mặt trời