xoay xở trong Tiếng Anh là gì?

xoay xở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xoay xở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xoay xở

    to get by/along; to contrive; to swing; to shift for oneself; to look after oneself; to take care of oneself; to fend for oneself; to manage (on one's own/by oneself)

    đừng lo! tôi sẽ xoay xở bằng mọi cách! don't worry, i'll manage somehow!

    nó lớn rồi, tự xoay xở được mà! he's old enough to look after himself!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xoay xở

    * verb

    contrive

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xoay xở

    contrive