xoay sở trong Tiếng Anh là gì?
xoay sở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xoay sở sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xoay sở
* thngữ
to get on, to cast about, to do with, to get along
Từ điển Việt Anh - VNE.
xoay sở
to manage, be resourceful
Từ liên quan
- xoay
- xoay hộ
- xoay ra
- xoay sở
- xoay về
- xoay xở
- xoay giở
- xoay mũi
- xoay nhẹ
- xoay trở
- xoay tít
- xoay vào
- xoay vần
- xoay xoả
- xoay xỏa
- xoay nhau
- xoay thai
- xoay tròn
- xoay trần
- xoay vòng
- xoay xoay
- xoay chiều
- xoay người
- xoay ngược
- xoay nhanh
- xoay quanh
- xoay chuyển
- xoay về tây
- xoay dễ dàng
- xoay trở lại
- xoay xoắn ốc
- xoay xở xong
- xoay xở được
- xoay đủ vành
- xoay hướng đi
- xoay mặt chính
- xoay người lại
- xoay quanh trụ
- xoay toàn thân
- xoay quanh chốt
- xoay quanh trục
- xoay chong chóng
- xoay quanh ngõng
- xoay xở làm giàu
- xoay người ra sau
- xoay sở kiếm chác
- xoay sở được thoát
- xoay cho đúng hướng
- xoay chuyển bất ngờ
- xoay quanh mặt trời