xoa trong Tiếng Anh là gì?

xoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xoa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xoa

    to rub

    hãy bôi tí xia ra đánh giày lên nùi giẻ và xoa mạnh put some polish on the cloth and rub it in

    bố xoa lưng con cho con ấm nhé i'll rub your back to warm you up

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xoa

    * verb

    rub

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xoa

    to rub