xoa dịu trong Tiếng Anh là gì?
xoa dịu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xoa dịu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xoa dịu
to appease; to mollify; to alleviate; to relieve
Từ điển Việt Anh - VNE.
xoa dịu
to appease, mollify, alleviate, calm, relieve, heal