xoá sổ trong Tiếng Anh là gì?

xoá sổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xoá sổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xoá sổ

    to eliminate

    xoá sổ một băng côn đồ to eliminate a gang of thugs