xoá đói giảm nghèo trong Tiếng Anh là gì?

xoá đói giảm nghèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xoá đói giảm nghèo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xoá đói giảm nghèo

    to eliminate hunger and reduce poverty; to eradicate hunger and alleviate poverty

    đẩy mạnh phong trào xoá đói giảm nghèo to further the poverty-alleviation movement