xin việc trong Tiếng Anh là gì?
xin việc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xin việc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xin việc
to apply for a job
từ lúc xin việc cho đến khi được nhận vào làm là ba tháng there was an interval of three months between applying for the job and being accepted
người xin việc applicant for a job; job applicant; applicant; candidate
Từ điển Việt Anh - VNE.
xin việc
to apply for a job
Từ liên quan
- xin
- xin xỏ
- xin ăn
- xin đề
- xin cầu
- xin gặp
- xin hãy
- xin lỗi
- xin mời
- xin xăm
- xin đểu
- xin chừa
- xin giùm
- xin hàng
- xin miễn
- xin nhắc
- xin phép
- xin thôi
- xin tiền
- xin việc
- xin được
- xin đừng
- xin ly dị
- xin bảo hộ
- xin tị nạn
- xin ý kiến
- xin chỉ thị
- xin dấu tên
- xin lỗi ông
- xin từ chức
- xin dung thứ
- xin lải nhải
- xin mạn phép
- xin nhập học
- xin việc làm
- xin viện trợ
- xin vui lòng
- xin nghỉ phép
- xin phép được
- xin thôi việc
- xin vâng lệnh
- xin xỏ cái gì
- xin được phép
- xin ai tha thứ
- xin bấm chuông
- xin giới thiệu
- xin hãy làm ơn
- xin trân trọng
- xin ông cứ coi
- xin ai miễn thứ