xin lỗi trong Tiếng Anh là gì?

xin lỗi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xin lỗi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xin lỗi

    to offer an apology; to make one's apologies/excuses; to apologize; to beg somebody's pardon

    hãy xin lỗi người hàng xóm của anh! apologize to your neighbour!; say (you're) sorry to your neighbour!

    nói cám ơn/xin lỗi thì đau đớn phải không? it wouldn't actually hurt to say thank you/sorry, would it?

    (i am) sorry; excuse me; pardon; i beg your pardon

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xin lỗi

    * verb

    apologize

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xin lỗi

    to apologize, beg forgiveness, ask for pardon; excuse me