xin lỗi trong Tiếng Anh là gì?
xin lỗi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xin lỗi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xin lỗi
to offer an apology; to make one's apologies/excuses; to apologize; to beg somebody's pardon
hãy xin lỗi người hàng xóm của anh! apologize to your neighbour!; say (you're) sorry to your neighbour!
nói cám ơn/xin lỗi thì đau đớn phải không? it wouldn't actually hurt to say thank you/sorry, would it?
(i am) sorry; excuse me; pardon; i beg your pardon
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xin lỗi
* verb
apologize
Từ điển Việt Anh - VNE.
xin lỗi
to apologize, beg forgiveness, ask for pardon; excuse me
Từ liên quan
- xin
- xin xỏ
- xin ăn
- xin đề
- xin cầu
- xin gặp
- xin hãy
- xin lỗi
- xin mời
- xin xăm
- xin đểu
- xin chừa
- xin giùm
- xin hàng
- xin miễn
- xin nhắc
- xin phép
- xin thôi
- xin tiền
- xin việc
- xin được
- xin đừng
- xin ly dị
- xin bảo hộ
- xin tị nạn
- xin ý kiến
- xin chỉ thị
- xin dấu tên
- xin lỗi ông
- xin từ chức
- xin dung thứ
- xin lải nhải
- xin mạn phép
- xin nhập học
- xin việc làm
- xin viện trợ
- xin vui lòng
- xin nghỉ phép
- xin phép được
- xin thôi việc
- xin vâng lệnh
- xin xỏ cái gì
- xin được phép
- xin ai tha thứ
- xin bấm chuông
- xin giới thiệu
- xin hãy làm ơn
- xin trân trọng
- xin ông cứ coi
- xin ai miễn thứ