xe trong Tiếng Anh là gì?

xe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xe sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xe

    car; lorry; motorcycle

    trả lại nửa tiền, khỏi hỏi han dài dòng, nếu ông trả xe lại sau khi chạy thử một ngày! đó là điều tốt nhất mà tôi có thể làm! half back, no questions asked, if you return the car after a day's test drive!it's the best i can do!

    ông phải đưa xe đến đây mới được! you'll have to bring your motorcycle here!

    xem xe cộ

    hôm nay xe không đông there isn't much traffic today

    coi chừng xe khi băng qua đường! watch out for traffic when crossing!

    to convey; to transport; to cart; to wheel; to spin; to twist; to twine

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xe

    automobile, vehicle; to transport, take