xe cộ trong Tiếng Anh là gì?

xe cộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xe cộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xe cộ

    (nói chung) vehicles

    cấm xe cộ vào vehicles prohibited

    * nghĩa bóng traffic

    thường có xe cộ đi lại nhiều vào giờ cao điểm there's usually a lot of traffic during rush-hours

    xe cộ thông thoáng/tấp nập trên xa lộ traffic is light/heavy on the highway

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xe cộ

    * noun

    vehicles

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xe cộ

    vehicle