xanh xám trong Tiếng Anh là gì?
xanh xám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xanh xám sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xanh xám
* dtừ
pale, ash-grey
Từ điển Việt Anh - VNE.
xanh xám
pale, ash-grey
Từ liên quan
- xanh
- xanh cỏ
- xanh lè
- xanh lơ
- xanh om
- xanh ra
- xanh um
- xanh đỏ
- xanh dờn
- xanh gầy
- xanh lam
- xanh lục
- xanh mét
- xanh rêu
- xanh rớt
- xanh rờn
- xanh tốt
- xanh xao
- xanh xám
- xanh đậm
- xanh biếc
- xanh bủng
- xanh lướt
- xanh ngắt
- xanh nhạt
- xanh nhợt
- xanh rượu
- xanh thép
- xanh thẫm
- xanh tươi
- xanh xanh
- xanh đồng
- xanh lá mạ
- xanh cô ban
- xanh lá chè
- xanh lá cây
- xanh màu cỏ
- xanh da trời
- xanh lá liễu
- xanh metylen
- xanh cánh chả
- xanh hải quân
- xanh lục nhạt
- xanh tươi mãi
- xanh lính thủy
- xanh ngăn ngắt
- xanh nước biển
- xanh màu lá liễu
- xanh bủng xanh beo
- xanh màu nước biển