xanh lam trong Tiếng Anh là gì?

xanh lam trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xanh lam sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xanh lam

    turquoise

    tuyệt quá phải không, lũ nhóc? cát trắng nè, nước biển xanh lam nè, bầu trời xanh ngắt một màu nè! còn mong ước gì nữa đây nhỉ? isn't this great, kids? white sand, turquoise water and a perfectly blue sky! what more could we wish for?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xanh lam

    turquoise