xanh lam trong Tiếng Anh là gì?
xanh lam trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xanh lam sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xanh lam
turquoise
tuyệt quá phải không, lũ nhóc? cát trắng nè, nước biển xanh lam nè, bầu trời xanh ngắt một màu nè! còn mong ước gì nữa đây nhỉ? isn't this great, kids? white sand, turquoise water and a perfectly blue sky! what more could we wish for?
Từ điển Việt Anh - VNE.
xanh lam
turquoise
Từ liên quan
- xanh
- xanh cỏ
- xanh lè
- xanh lơ
- xanh om
- xanh ra
- xanh um
- xanh đỏ
- xanh dờn
- xanh gầy
- xanh lam
- xanh lục
- xanh mét
- xanh rêu
- xanh rớt
- xanh rờn
- xanh tốt
- xanh xao
- xanh xám
- xanh đậm
- xanh biếc
- xanh bủng
- xanh lướt
- xanh ngắt
- xanh nhạt
- xanh nhợt
- xanh rượu
- xanh thép
- xanh thẫm
- xanh tươi
- xanh xanh
- xanh đồng
- xanh lá mạ
- xanh cô ban
- xanh lá chè
- xanh lá cây
- xanh màu cỏ
- xanh da trời
- xanh lá liễu
- xanh metylen
- xanh cánh chả
- xanh hải quân
- xanh lục nhạt
- xanh tươi mãi
- xanh lính thủy
- xanh ngăn ngắt
- xanh nước biển
- xanh màu lá liễu
- xanh bủng xanh beo
- xanh màu nước biển