xốc xáo trong Tiếng Anh là gì?

xốc xáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xốc xáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xốc xáo

    * đtừ

    to overthrow; to rummage; to ransack; to probe to the bottom