xốc vác trong Tiếng Anh là gì?
xốc vác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xốc vác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xốc vác
resourceful; up-and-coming
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xốc vác
* verb
to work hard
Từ điển Việt Anh - VNE.
xốc vác
to work hard