xấu máu trong Tiếng Anh là gì?
xấu máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xấu máu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xấu máu
bad blood, be in bad health, to be ailing, sickly
Từ điển Việt Anh - VNE.
xấu máu
bad blood, be in bad health, be ailing, sickly
Từ liên quan
- xấu
- xấu dạ
- xấu hổ
- xấu lo
- xấu mã
- xấu số
- xấu xa
- xấu xí
- xấu đi
- xấu hơn
- xấu máu
- xấu mặt
- xấu nết
- xấu tay
- xấu vía
- xấu đói
- xấu bụng
- xấu chết
- xấu kinh
- xấu nhất
- xấu thêm
- xấu thói
- xấu tuổi
- xấu tính
- xấu người
- xấu như ma
- xấu xa hủ bại
- xấu xa ô trọc
- xấu hổ vô cùng
- xấu kinh khủng
- xấu xí mặt mày
- xấu tính hay cáu
- xấu tính xấu nết
- xấu như quỷ dạ xoa
- xấu hổ không dám ló mặt ra