xấu máu trong Tiếng Anh là gì?

xấu máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xấu máu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xấu máu

    bad blood, be in bad health, to be ailing, sickly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xấu máu

    bad blood, be in bad health, be ailing, sickly