xấu bụng trong Tiếng Anh là gì?

xấu bụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xấu bụng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xấu bụng

    to have diarrhoea; to have indigestion; evil-minded; ill-disposed; malevolent

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xấu bụng

    ill hearted, mean