xù xì trong Tiếng Anh là gì?
xù xì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xù xì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xù xì
* dtừ
scabrousness, ruggedness, roughness, asperity, harshness
* ngđtừ
roughen; * phó từ roughly
* ttừ
rough, harsh, scabrous, rugged
Từ điển Việt Anh - VNE.
xù xì
rough, coarse (surfaced)