xù lông trong Tiếng Anh là gì?

xù lông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xù lông sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xù lông

    to bristle (up); (nói về chim...) to ruffle up its feathers

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xù lông

    to raise, ruffle feathers