xông ra phá vây trong Tiếng Anh là gì?

xông ra phá vây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xông ra phá vây sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xông ra phá vây

    * dtừ

    sortie

    * nđtừ

    sally