xông pha trong Tiếng Anh là gì?

xông pha trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xông pha sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xông pha

    * đtừ

    to shoot or dart forth; to bound, rush, dash; to rush in to danger