xông pha trong Tiếng Anh là gì?
xông pha trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xông pha sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xông pha
* đtừ
to shoot or dart forth; to bound, rush, dash; to rush in to danger
Từ liên quan
- xông
- xông ra
- xông lên
- xông nhà
- xông pha
- xông qua
- xông tới
- xông vào
- xông xáo
- xông đất
- xông khói
- xông trầm
- xông xổng
- xông đánh
- xông chiếm
- xông bừa ra
- xông lên mũi
- xông mùi hôi
- xông cho thơm
- xông vào đánh
- xông lưu huỳnh
- xông ra phá vây
- xông tới tấn công
- xông vào tấn công
- xông vào nhau đánh
- xông vào ăn lấy ăn để
- xông vào đánh tới tấp
- xông vào nhà bằng vũ lực