xóa nhòa trong Tiếng Anh là gì?

xóa nhòa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xóa nhòa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xóa nhòa

    to efface, obliterate, fade away, wear away, eradicate, wipe out