xóa đi trong Tiếng Anh là gì?
xóa đi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xóa đi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xóa đi
* dtừ
defacement, deletion; * đtừ deface
* ngđtừ
delete
* thngữ
to cross off (out), to dash out, to blot out, to leave out
* ttừ
defaceable
* đtừ
to cross off, erase
Từ điển Việt Anh - VNE.
xóa đi
to erase