xích trong Tiếng Anh là gì?

xích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xích sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xích

    chain

    xích xe đạp a bicycle chain

    xích này hơi chùng the chain is a bit slack

    to chain

    xích con chó lại to put a dog on a chain

    con chó bị xích vào cột/cũi the dog was chained to the post/its kennel

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xích

    danh từ, động từ chain

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xích

    (1) chain; (2) to approach, move nearer