xích trong Tiếng Anh là gì?
xích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xích sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xích
chain
xích xe đạp a bicycle chain
xích này hơi chùng the chain is a bit slack
to chain
xích con chó lại to put a dog on a chain
con chó bị xích vào cột/cũi the dog was chained to the post/its kennel
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xích
danh từ, động từ chain
Từ điển Việt Anh - VNE.
xích
(1) chain; (2) to approach, move nearer
Từ liên quan
- xích
- xích lô
- xích lị
- xích tử
- xích vĩ
- xích đu
- xích đế
- xích bần
- xích cản
- xích gần
- xích hóa
- xích hậu
- xích lại
- xích sắt
- xích tay
- xích thể
- xích thố
- xích tâm
- xích vào
- xích đạo
- xích đới
- xích mích
- xích quân
- xích thân
- xích thốn
- xích tùng
- xích đông
- xích đảng
- xích chuỗi
- xích thành
- xích thược
- xích thằng
- xích vệ đội
- xích đạo từ
- xích chó săn
- xích thiết khoáng