xích tử trong Tiếng Anh là gì?

xích tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xích tử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xích tử

    * dtừ

    newly born, infant, the people

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xích tử

    newly born, infant, the people