xì trong Tiếng Anh là gì?
xì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xì
to leak out; to deflate
xì quả bóng to let the air out of a balloon; to deflate a balloon
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xì
* verb
leak out, escape
Từ điển Việt Anh - VNE.
xì
to escape, leak out