xì căng đan trong Tiếng Anh là gì?
xì căng đan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xì căng đan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xì căng đan
xem vụ bê bối
tổng thống duy nhất từ chức : richard nixon (do xì căng đan watergate) only president to resign: richard nixon (as a result of the
watergate scandal)
Từ điển Việt Anh - VNE.
xì căng đan
scandal