xây xẩm trong Tiếng Anh là gì?

xây xẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xây xẩm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xây xẩm

    * dtừ

    giddy, dizzy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xây xẩm

    * verb

    giddy, dizzy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xây xẩm

    giddy, dizzy