xây lỗ ném trong Tiếng Anh là gì?

xây lỗ ném trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xây lỗ ném sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xây lỗ ném

    * nđtừ

    machicolate