xây lâu đài trên cát trong Tiếng Anh là gì?
xây lâu đài trên cát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xây lâu đài trên cát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xây lâu đài trên cát
to build castles in the air
Từ liên quan
- xây
- xây tổ
- xây bàn
- xây bít
- xây cất
- xây lại
- xây lắp
- xây mái
- xây mặt
- xây nhà
- xây vòm
- xây xát
- xây xẩm
- xây đắp
- xây dựng
- xây ghép
- xây gạch
- xây lưng
- xây máng
- xây xước
- xây thành
- xây bít đi
- xây kín đi
- xây lấp đi
- xây lề cho
- xây lỗ ném
- xây bịt lại
- xây cao lên
- xây công sự
- xây gắn vào
- xây quá lớn
- xây cao thêm
- xây cửa cống
- xây dựng kém
- xây dựng lại
- xây dựng nên
- xây dựng đặt
- xây trên cột
- xây trùm lên
- xây vách đất
- xây bằng gạch
- xây dựng đảng
- xây thành cho
- xây dựng cơ sở
- xây thoải chân
- xây cất nhà cửa
- xây dựng căn cứ
- xây dựng cơ bản
- xây bằng xi-măng
- xây dựng an ninh