xài trong Tiếng Anh là gì?

xài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xài

    xem dùng

    tôi có học tiếng hoa, nhưng chẳng bao giờ xài i learnt chinese but i never use it

    xe tôi xài xăng không chì my car uses unleaded petrol

    to spend (money)

    hôm qua anh xài bao nhiêu tiền? how much money did you spend yesterday?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xài

    * verb

    to spend the money

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xài

    to use; to spend (money)