xài phí trong Tiếng Anh là gì?
xài phí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xài phí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xài phí
to squander; to misspend; to waste
Từ điển Việt Anh - VNE.
xài phí
wasteful, prodigal
xài phí
to squander; to misspend; to waste
xài phí
wasteful, prodigal
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.