vui miệng trong Tiếng Anh là gì?

vui miệng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vui miệng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vui miệng

    * dtừ

    be carried away by someone's own eloquence

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vui miệng

    be carried away by someone’s own eloquence