vui mừng trong Tiếng Anh là gì?

vui mừng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vui mừng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vui mừng

    to be glad/happy/pleased; to rejoice

    họ vui mừng khi nhận được tin của gia đình they are very pleased to hear from their family

    chúng tôi rất vui mừng công bố quyết định này it's with great pleasure that we announce this decision

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vui mừng

    glad, happy, pleased