vinh trong Tiếng Anh là gì?

vinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vinh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vinh

    short for vinh quang

    xem nghệ an

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • Vinh

    Xem Nghệ An

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vinh

    honor, glory