vinh dự trong Tiếng Anh là gì?
vinh dự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vinh dự sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vinh dự
honour
được chọn vào đội tuyển là một vinh dự lớn it is a great honour to be selected for the team
mang vinh dự về cho đất nước to be an honour to one's country
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vinh dự
* noun
honour
Từ điển Việt Anh - VNE.
vinh dự
honor; to honor